Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
nitid
01
sáng bóng, lấp lánh
bright and shiny with a polished or gleaming surface
Các ví dụ
The nitid surface of the gemstone sparkled under the display lights.
Bề mặt sáng bóng của viên đá quý lấp lánh dưới ánh đèn trưng bày.
The artist 's nitid brushstrokes gave the painting a gleaming quality.
Những nét cọ sáng bóng của nghệ sĩ đã mang lại cho bức tranh một chất lượng lấp lánh.



























