niqaabi
ni
ˈnɪ
ni
qaa
kɑ:
kaa
bi
ˌbaɪ
bai
British pronunciation
/nˈɪkɑːbˌaɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "niqaabi"trong tiếng Anh

Niqaabi
01

niqaabi, người phụ nữ Hồi giáo sùng đạo che mặt và tay ở nơi công cộng hoặc khi có mặt bất kỳ người đàn ông nào ngoài gia đình trực hệ của mình

an observant Muslim woman who covers her face and hands when in public or in the presence of any man outside her immediate family
niqaabi definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store