Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Monk
Các ví dụ
The monk spent his days in prayer and contemplation within the monastery walls.
Nhà sư dành những ngày của mình trong cầu nguyện và chiêm nghiệm trong những bức tường của tu viện.
As a monk, he took vows of poverty, chastity, and obedience to live a life dedicated to God.
Là một nhà sư, ông đã thực hiện các lời thề về nghèo khó, khiết tịnh và vâng lời để sống một cuộc đời cống hiến cho Chúa.
Cây Từ Vựng
monkish
monk



























