Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
monitory
01
cảnh báo, răn đe
giving warning
Các ví dụ
The monitory tone of the teacher ’s voice warned the students to be cautious during the experiment.
Giọng điệu cảnh báo của giáo viên đã cảnh báo học sinh phải cẩn thận trong suốt quá trình thí nghiệm.
She plans to send out a monitory email reminding employees of the approaching deadline.
Cô ấy dự định gửi một email cảnh báo để nhắc nhở nhân viên về thời hạn đang đến gần.
Cây Từ Vựng
premonitory
monitory
monit



























