monitory
mo
ˈmɑ:
maa
ni
ni
to
ˌto:
to
ry
ri
ri
British pronunciation
/mˈɒnɪtəɹˌi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "monitory"trong tiếng Anh

monitory
01

cảnh báo, răn đe

giving warning
example
Các ví dụ
The monitory tone of the teacher ’s voice warned the students to be cautious during the experiment.
Giọng điệu cảnh báo của giáo viên đã cảnh báo học sinh phải cẩn thận trong suốt quá trình thí nghiệm.
She plans to send out a monitory email reminding employees of the approaching deadline.
Cô ấy dự định gửi một email cảnh báo để nhắc nhở nhân viên về thời hạn đang đến gần.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store