Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Monition
01
khiển trách, lời cảnh báo nghiêm khắc
a firm rebuke
02
cảnh báo, lời cảnh tỉnh
a warning of an upcoming danger
Các ví dụ
The ominous sound of thunder was a monition that the storm was drawing near.
Âm thanh đáng ngại của sấm là một lời cảnh báo rằng cơn bão đang đến gần.
He felt a monition that the situation would escalate quickly, so he decided to leave immediately.
Anh ấy cảm nhận được một lời cảnh báo rằng tình hình sẽ leo thang nhanh chóng, vì vậy anh ấy quyết định rời đi ngay lập tức.
03
lời cảnh báo, giấy triệu tập
a summons issued after the filing of a libel or claim directing all parties concerned to show cause why the judgment asked for should not be granted
Cây Từ Vựng
premonition
monition
monit



























