Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mongrel
Các ví dụ
The friendly mongrel wagged its tail excitedly as the children approached.
Con chó lai thân thiện vẫy đuôi một cách hào hứng khi lũ trẻ tiến lại gần.
Adopted from the shelter, the mongrel quickly became the family's favorite pet.
Được nhận nuôi từ trại cứu hộ, con chó lai nhanh chóng trở thành thú cưng yêu thích của gia đình.
02
con lai, giống lai
a person or thing of mixed or inferior quality, often characterized by a lack of purity or clear identity
Các ví dụ
He was often mocked for being a mongrel, as he could n't trace his ancestry beyond a few generations.
Anh ta thường bị chế giễu vì là một kẻ lai căng, vì anh ta không thể truy tìm tổ tiên của mình xa hơn vài thế hệ.
The politician 's policies were criticized as a mongrel of conflicting ideologies, lacking coherence and direction.
Các chính sách của chính trị gia đã bị chỉ trích là một giống lai của các hệ tư tưởng mâu thuẫn, thiếu sự mạch lạc và định hướng.
Cây Từ Vựng
mongrelize
mongrel



























