mutt
mutt
mət
mēt
British pronunciation
/mˈʌt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mutt"trong tiếng Anh

01

chó lai, chó tạp chủng

a dog that is not from a single breed
Dialectamerican flagAmerican
mongrelbritish flagBritish
mutt definition and meaning
DisapprovingDisapproving
example
Các ví dụ
The friendly mutt at the shelter had a combination of Labrador and terrier traits.
Chú chó lai thân thiện ở trại tạm trú có sự kết hợp của đặc điểm Labrador và terrier.
Our family adopted a playful mutt from the rescue center, and we could n’t be happier with our decision.
Gia đình chúng tôi đã nhận nuôi một chó lai nghịch ngợm từ trung tâm cứu hộ, và chúng tôi không thể hạnh phúc hơn với quyết định của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store