Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Meuniere butter
01
bơ meunière
a classic French sauce made by browning butter and adding lemon juice and parsley
Các ví dụ
I prepared a delicious fillet of trout with a generous dollop of meunière butter on top.
Tôi đã chuẩn bị một miếng phi lê cá hồi ngon lành với một muỗng lớn bơ meunière ở trên.
The velvety texture of meunière butter adds a luxurious finish to mashed potatoes.
Kết cấu mượt mà của bơ meunière thêm một kết thúc sang trọng cho món khoai tây nghiền.



























