Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mettle
01
dũng khí, bản lĩnh
strength of character shown through courage and determination, especially in difficult situations
Các ví dụ
She proved her mettle by staying calm under pressure.
Cô ấy đã chứng tỏ bản lĩnh của mình bằng cách giữ bình tĩnh dưới áp lực.
The team showed its mettle in the final minutes of the game.
Đội đã thể hiện tinh thần kiên cường của mình trong những phút cuối của trận đấu.



























