LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mettle
/mˈɛtəl/
/ˈmɛtəɫ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mettle"
Mettle
DANH TỪ
01
bồng bột
the spirit and resilience that allows one to carry on
heart
nerve
spunk
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App