Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Metronome
Các ví dụ
The pianist used a metronome during practice to ensure she kept a consistent tempo throughout the piece.
Nghệ sĩ dương cầm đã sử dụng một máy đếm nhịp trong lúc luyện tập để đảm bảo cô ấy giữ được nhịp độ ổn định xuyên suốt bản nhạc.
The instructor recommended setting the metronome to a slow speed while learning the complex passage to develop accuracy before increasing the tempo.
Người hướng dẫn khuyên nên đặt máy đếm nhịp ở tốc độ chậm khi học đoạn phức tạp để phát triển độ chính xác trước khi tăng tốc độ.



























