Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mettlesome
01
dũng cảm, quyết tâm
overflowing with courage and determination
Các ví dụ
The mettlesome leader inspired the team with his bravery.
Người lãnh đạo dũng cảm đã truyền cảm hứng cho đội bằng lòng dũng cảm của mình.
He took on the difficult task with a mettlesome attitude.
Anh ấy đảm nhận nhiệm vụ khó khăn với thái độ dũng cảm.
02
tràn đầy năng lượng, nhiệt tình
having a lot of energy and enthusiasm
Các ví dụ
The mettlesome puppy bounced around the yard with excitement.
Chú chó con năng động nhảy khắp sân với sự phấn khích.
The mettlesome dancer captivated the audience with her energy.
Vũ công mạnh mẽ đã thu hút khán giả bằng năng lượng của cô ấy.
Cây Từ Vựng
mettlesomeness
mettlesome
mettle
some



























