Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
measurable
01
có thể đo lường được, có thể định lượng được
capable of being assessed in terms of size, amount, or degree
Các ví dụ
The progress of the project is measurable through specific milestones and deadlines.
Tiến độ của dự án có thể đo lường được thông qua các cột mốc và thời hạn cụ thể.
The effectiveness of the marketing campaign is measurable through metrics such as click-through rates and conversions.
Hiệu quả của chiến dịch tiếp thị có thể đo lường được thông qua các chỉ số như tỷ lệ nhấp chuột và chuyển đổi.
02
có thể đo lường được, quan trọng
of distinguished importance
Cây Từ Vựng
immeasurable
measurability
measurably
measurable
measure



























