measurable
mea
ˈmɛ
me
su
ʒɜ
zhē
ra
ble
bəl
bēl
British pronunciation
/mˈɛʒəɹəbə‍l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "measurable"trong tiếng Anh

measurable
01

có thể đo lường được, có thể định lượng được

capable of being assessed in terms of size, amount, or degree
example
Các ví dụ
The progress of the project is measurable through specific milestones and deadlines.
Tiến độ của dự án có thể đo lường được thông qua các cột mốc và thời hạn cụ thể.
The effectiveness of the marketing campaign is measurable through metrics such as click-through rates and conversions.
Hiệu quả của chiến dịch tiếp thị có thể đo lường được thông qua các chỉ số như tỷ lệ nhấp chuột và chuyển đổi.
02

có thể đo lường được, quan trọng

of distinguished importance
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store