Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
measly
01
ít ỏi, không đáng kể
pitifully small or inadequate
Các ví dụ
The employee received a measly bonus at the end of the year, much less than expected.
Nhân viên nhận được một khoản tiền thưởng ít ỏi vào cuối năm, ít hơn nhiều so với mong đợi.
The apartment had a measly kitchenette, with limited space for cooking and storage.
Căn hộ có một nhà bếp tồi tàn, với không gian hạn chế để nấu nướng và cất giữ.



























