Meanspirited
volume
British pronunciation/mˈiːnspɪɹˌɪtɪd/
American pronunciation/mˈiːnspɪɹˌɪɾᵻd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "meanspirited"

meanspirited
01

độc ác

having or showing an ignoble lack of honor or morality
meanspirited definition and meaning
02

nhẫn tâm

lacking in magnanimity
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store