Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
meaningfully
01
một cách có ý nghĩa, mang ý nghĩa
in a meaningful manner; so as to be meaningful
02
một cách ý nghĩa, có ý nghĩa
in a manner that indirectly expresses or implies something
Các ví dụ
She nodded meaningfully, indicating her agreement with the decision.
Cô ấy gật đầu một cách ý nghĩa, cho thấy sự đồng ý với quyết định.
The gesture was done meaningfully, conveying gratitude without words.
Cử chỉ được thực hiện một cách ý nghĩa, truyền tải lòng biết ơn mà không cần lời nói.
Cây Từ Vựng
meaningfully
meaningful
meaning
mean



























