Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mazed
01
choáng váng, bối rối
having a dazed or bewildered state, often from confusion or shock
Các ví dụ
The mazed boy wandered through the unfamiliar streets.
Cậu bé hoang mang lang thang trên những con phố lạ.
She gave him a mazed look after hearing the unexpected news.
Cô ấy nhìn anh với ánh mắt bối rối sau khi nghe tin bất ngờ.



























