mayor
mayor
meɪər
meiēr
British pronunciation
/ˈmeə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mayor"trong tiếng Anh

01

thị trưởng, chủ tịch thành phố

someone who is elected to be the head of a town or city
Wiki
example
Các ví dụ
The mayor announced new plans for public transportation.
Thị trưởng công bố kế hoạch mới cho giao thông công cộng.
She was elected as the first female mayor of the city.
Cô ấy được bầu làm nữ thị trưởng đầu tiên của thành phố.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store