Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mayor
Các ví dụ
The mayor announced new plans for public transportation.
Thị trưởng công bố kế hoạch mới cho giao thông công cộng.
She was elected as the first female mayor of the city.
Cô ấy được bầu làm nữ thị trưởng đầu tiên của thành phố.
Cây Từ Vựng
mayoral
mayor



























