Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Maze
01
mê cung, lối đi rối rắm
a confusing network of paths separated by bushes or walls, designed in a way that confuses the people who pass through
Các ví dụ
She spent hours trying to find her way out of the maze at the amusement park.
Cô ấy đã dành hàng giờ để cố gắng tìm lối ra khỏi mê cung tại công viên giải trí.
The children ran through the maze, laughing as they tried to find the quickest path.
Những đứa trẻ chạy qua mê cung, cười khi cố gắng tìm con đường nhanh nhất.
02
mê cung, hỗn độn
something jumbled or confused
Cây Từ Vựng
mazy
maze



























