Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
maroon
Các ví dụ
The dress she wore to the party was a beautiful maroon hue.
Chiếc váy cô ấy mặc đến bữa tiệc có màu nâu đỏ đẹp.
The maroon fabric was soft and inviting, perfect for the cozy blanket.
Vải nâu sẫm mềm mại và hấp dẫn, hoàn hảo cho chiếc chăn ấm áp.
Maroon
01
màu nâu đỏ, màu đỏ sẫm
a dark purplish-red to dark brownish-red color
02
một pháo hiệu, một pháo nổ dùng làm tín hiệu cảnh báo
an exploding firework used as a warning signal
03
người bị mắc kẹt, người bị cô lập
a person who is stranded (as on an island)
to maroon
01
bỏ rơi, bỏ mặc
to abandon or leave someone stranded, typically on a deserted island or remote location
Các ví dụ
Yesterday, the captain marooned the sailor on the uninhabited island as punishment for his disobedience.
Hôm qua, thuyền trưởng đã bỏ rơi thủy thủ trên đảo hoang như hình phạt cho sự không tuân lệnh của anh ta.
Last year, the pirates marooned several crew members who attempted to mutiny against their captain.
Năm ngoái, những tên cướp biển đã bỏ rơi một số thành viên thủy thủ đoàn, những người đã cố gắng nổi loạn chống lại thuyền trưởng của họ.
02
bỏ mặc trên đảo hoang không có tài nguyên, maroon
leave stranded on a desert island without resources



























