Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Marque
01
nhãn hiệu
a brand of a product, particularly a car
Các ví dụ
Ferrari is a renowned marque in luxury sports cars.
Ferrari là một thương hiệu nổi tiếng trong dòng xe thể thao sang trọng.
Each marque at the auto show showcased unique innovations.
Mỗi nhãn hiệu tại triển lãm ô tô đều trưng bày những đổi mới độc đáo.



























