Maroon
volume
British pronunciation/məɹˈuːn/
American pronunciation/mɝˈun/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "maroon"

01

màu nâu, màu burgundy

having a dark brownish-red color
Wiki
maroon definition and meaning
Maroon
01

màu nâu, đỏ thẫm

a dark purplish-red to dark brownish-red color
maroon definition and meaning
02

pháo hiệu

an exploding firework used as a warning signal
03

người lưu đày, người sống sót

a person who is stranded (as on an island)
to maroon
01

bỏ lại, để lại trên một hòn đảo hoang

to abandon or leave someone stranded, typically on a deserted island or remote location
02

bỏ lại trên hòn đảo hoang, bỏ mặc trên đảo hoang

leave stranded on a desert island without resources

maroon

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store