Tìm kiếm
maroon
Maroon
01
màu nâu, đỏ thẫm
a dark purplish-red to dark brownish-red color
02
pháo hiệu
an exploding firework used as a warning signal
03
người lưu đày, người sống sót
a person who is stranded (as on an island)
to maroon
01
bỏ lại, để lại trên một hòn đảo hoang
to abandon or leave someone stranded, typically on a deserted island or remote location
02
bỏ lại trên hòn đảo hoang, bỏ mặc trên đảo hoang
leave stranded on a desert island without resources
maroon
adj