Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mantelpiece
Các ví dụ
The family portrait hung proudly above the mantelpiece, capturing cherished memories for generations to come.
Bức chân dung gia đình được treo một cách tự hào phía trên lò sưởi, lưu giữ những kỷ niệm quý giá cho các thế hệ sau.
She decorated the mantelpiece with a collection of vintage candlesticks and fresh flowers, creating a focal point in the living room.
Cô ấy trang trí kệ lò sưởi với bộ sưu tập chân nến cổ điển và hoa tươi, tạo ra điểm nhấn trong phòng khách.



























