Mantlepiece
volume
British pronunciation/mˈɑːntə‍lpˌiːs/
American pronunciation/mˈæntəlpˌiːs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mantlepiece"

Mantlepiece
01

kệ lò sưởi, bệ lò sưởi

shelf that projects from wall above fireplace
mantlepiece definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store