Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mantua
Các ví dụ
The mantua featured elaborate embroidery along the bodice.
Chiếc mantua có thêu hoa văn cầu kỳ dọc theo thân áo.
The mantua's bodice was cinched tightly with a satin ribbon.
Áo corset của chiếc mantua được thắt chặt bằng một dải ruy băng satin.



























