mantua
man
ˈmæn
mān
tua
ʧuə
chooē
British pronunciation
/mˈɑːntjuːɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "mantua"trong tiếng Anh

Mantua
01

áo choàng mantua, váy dòng chảy thế kỷ 17-18

flowing gown worn by women in the late 17th and early 18th centuries
Wiki
example
Các ví dụ
The mantua featured elaborate embroidery along the bodice.
Chiếc mantua có thêu hoa văn cầu kỳ dọc theo thân áo.
The mantua's bodice was cinched tightly with a satin ribbon.
Áo corset của chiếc mantua được thắt chặt bằng một dải ruy băng satin.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store