Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
manually
01
thủ công, bằng tay
with physical effort rather than relying on machines or automation
Các ví dụ
She manually assembled the pieces of the puzzle, fitting them together by hand.
Cô ấy thủ công lắp ráp các mảnh ghép của trò chơi, ghép chúng lại với nhau bằng tay.
The worker manually lifted the heavy boxes and arranged them on the shelves.
Người lao động đã thủ công nâng những chiếc hộp nặng và sắp xếp chúng trên kệ.
02
thủ công, bằng tay
a shot taken at an easy or casual target (as by a pothunter)
Cây Từ Vựng
manually
manual



























