Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
magnifying glass
/ˈmæɡnɪˌfaɪɪŋ ɡlæs/
/ˈmæɡnɪfaɪɪŋ ɡlɑːs/
Magnifying glass
Các ví dụ
The detective used a magnifying glass to examine the tiny clues left at the crime scene.
Thám tử đã sử dụng một kính lúp để kiểm tra những manh mối nhỏ bé bị bỏ lại tại hiện trường vụ án.
She held the magnifying glass over the map to read the small print more easily.
Cô ấy cầm kính lúp trên bản đồ để đọc chữ nhỏ dễ dàng hơn.



























