Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
luculent
01
rõ ràng, dễ hiểu
expressed in a way that is easy to comprehend
Các ví dụ
The professor gave a luculent explanation of the complex concept.
Giáo sư đã đưa ra một lời giải thích dễ hiểu về khái niệm phức tạp.
Her luculent writing style made the novel a pleasure to read.
Phong cách viết rõ ràng của cô ấy đã khiến cuốn tiểu thuyết trở nên thú vị khi đọc.



























