Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
low-priced
Các ví dụ
The store is offering a low-priced sale on winter coats.
Cửa hàng đang có chương trình giảm giá giá thấp trên áo khoác mùa đông.
They found a low-priced hotel for their weekend getaway.
Họ đã tìm thấy một khách sạn giá rẻ cho chuyến đi cuối tuần của mình.



























