longingly
lon
ˈlɔn
lawn
ging
gɪng
ging
ly
li
li
British pronunciation
/lˈɒŋɪŋli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "longingly"trong tiếng Anh

longingly
01

một cách khao khát, một cách mong mỏi

in a manner expressing a strong desire for something
example
Các ví dụ
She looked at the old photographs longingly, reminiscing about the happy moments from the past.
Cô ấy nhìn những bức ảnh cũ một cách khát khao, hồi tưởng về những khoảnh khắc hạnh phúc trong quá khứ.
He watched the train depart longingly, wishing he could join his friends on the journey.
Anh ấy khát khao nhìn đoàn tàu rời đi, ước mình có thể cùng bạn bè lên đường.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store