Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Longhouse
01
nhà dài, không gian sống cộng đồng
a long, narrow, single-room building traditionally used as a communal living space by various indigenous peoples
Các ví dụ
The museum featured a replica of a Native American longhouse, complete with historical artifacts.
Bảo tàng trưng bày một bản sao của một ngôi nhà dài của người Mỹ bản địa, đầy đủ với các hiện vật lịch sử.
The tour guide explained how the longhouse was constructed from wooden poles and covered with bark.
Hướng dẫn viên du lịch giải thích cách nhà dài được xây dựng từ các cột gỗ và phủ vỏ cây.



























