Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Longing
01
nỗi nhớ, khao khát
a strong, persistent desire for someone or something, often accompanied by a sense of sadness
Các ví dụ
She felt a deep longing for her hometown, missing the familiar sights and sounds.
Cô ấy cảm thấy một nỗi nhớ nhung sâu sắc đối với quê hương, nhớ những cảnh vật và âm thanh quen thuộc.
His longing for adventure drove him to travel to distant and exotic places.
Khao khát phiêu lưu của anh ấy đã thúc đẩy anh ấy đi đến những nơi xa xôi và kỳ lạ.
Cây Từ Vựng
longingly
longing
long



























