Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
long-wearing
Các ví dụ
The long-wearing leather boots held up remarkably well after years of daily use, maintaining their appearance and comfort.
Đôi ủng da bền lâu đã giữ được chất lượng đáng kể sau nhiều năm sử dụng hàng ngày, duy trì vẻ ngoài và sự thoải mái.
She invested in a long-wearing sofa that promised to withstand the rigors of a busy household.
Cô ấy đã đầu tư vào một chiếc ghế sofa bền lâu hứa hẹn sẽ chịu được những khó khăn của một gia đình bận rộn.



























