Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
long-suffering
/lˈɑːŋsˈʌfɚɹɪŋ/
/lˈɒŋsˈʌfəɹɪŋ/
Long-suffering
01
sự kiên nhẫn chịu đựng, nhẫn nại trong đau khổ
patient endurance of pain or unhappiness
long-suffering
Các ví dụ
His long-suffering wife quietly supported him through years of financial and personal struggles.
Người vợ kiên nhẫn của anh đã âm thầm hỗ trợ anh qua nhiều năm khó khăn về tài chính và cá nhân.
The long-suffering employees remained dedicated despite the constant changes in management.
Nhân viên kiên nhẫn vẫn tận tâm bất chấp những thay đổi liên tục trong quản lý.



























