Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to lock in
[phrase form: lock]
01
khóa lại, tự khóa mình trong
to shut someone or oneself in a place by locking the door
Các ví dụ
During the storm, they locked themselves in the cabin for safety.
Trong cơn bão, họ đã tự nhốt mình trong cabin để an toàn.
The hostages were locked in a cell with no means of escape.
Các con tin đã bị nhốt trong một phòng giam không có lối thoát.
02
khóa chặt, niêm phong
to secure something tightly in place, preventing leakage, loss, or alteration
Các ví dụ
The airtight jar locked in the freshness of the cookies.
Lọ kín khí đã giữ được độ tươi của bánh quy.
The vacuum-sealed bag locked in the air, preserving the food's flavor and texture.
Túi hút chân không giữ chặt không khí, bảo quản hương vị và kết cấu của thực phẩm.
03
khóa, cố định
to make something fixed or certain, preventing it from changing
Các ví dụ
The investor locked in a favorable exchange rate for their currency transaction, ensuring a predictable outcome.
Nhà đầu tư đã khóa một tỷ giá hối đoái thuận lợi cho giao dịch tiền tệ của họ, đảm bảo một kết quả có thể dự đoán được.
The negotiators locked in the terms of the agreement, preventing further disputes or alterations.
Các nhà đàm phán đã khóa chặt các điều khoản của thỏa thuận, ngăn chặn các tranh chấp hoặc thay đổi tiếp theo.
04
tập trung cao độ, tập trung hoàn toàn
to enter a state of total focus or concentration on a task
Các ví dụ
I locked in and finished the report ahead of schedule.
Tôi tập trung hoàn toàn và hoàn thành báo cáo trước thời hạn.
The team will lock in to meet the tight project deadline.
Nhóm sẽ tập trung để đáp ứng thời hạn dự án chặt chẽ.



























