artless
art
ˈɑ:rt
aart
less
ləs
lēs
British pronunciation
/ˈɑːtləs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "artless"trong tiếng Anh

artless
01

ngây thơ, chân thật

simple and free from cunning
example
Các ví dụ
Her artless charm won over even the harshest critics.
Sức quyến rũ ngây thơ của cô ấy đã chinh phục ngay cả những nhà phê bình khắc nghiệt nhất.
He gave an artless reply, honest and uncalculated.
Anh ấy đã đưa ra một câu trả lời chân thật, trung thực và không tính toán.
02

ngây thơ, chân thành

unable or unwilling to conceal feelings
example
Các ví dụ
He blushed with artless delight at the compliment.
Anh ấy đỏ mặt với niềm vui chân thật trước lời khen.
Her artless grief moved everyone at the funeral.
Nỗi buồn chân thành của cô ấy đã làm cảm động mọi người tại đám tang.
03

vụng về, thiếu kinh nghiệm

lacking skill, training, or sophistication in artistic or intellectual pursuits
example
Các ví dụ
The artless student struggled with basic composition.
Sinh viên vụng về đã vật lộn với bài tập sáng tác cơ bản.
His artless remarks revealed a lack of understanding.
Những nhận xét ngây thơ của anh ấy đã tiết lộ sự thiếu hiểu biết.
04

thiếu chất lượng nghệ thuật, không có phẩm chất nghệ thuật

devoid of artistic quality
example
Các ví dụ
The drawing was artless, more scribble than sketch.
Bức vẽ không có nghệ thuật, giống nguệch ngoạc hơn là phác thảo.
An artless mural covered the wall in uneven strokes.
Một bức tranh tường vô nghệ thuật phủ kín bức tường bằng những nét vẽ không đều.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store