lazily
la
ˈlæ
zi
ly
li
li
British pronunciation
/lˈe‍ɪzɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lazily"trong tiếng Anh

01

một cách lười biếng, một cách uể oải

in a manner that avoids effort or exertion
lazily definition and meaning
DisapprovingDisapproving
example
Các ví dụ
He sprawled lazily across the couch all afternoon.
Anh ấy lười biếng nằm dài trên ghế sofa cả buổi chiều.
The dog lay lazily in the sun, barely twitching an ear.
Con chó nằm lười biếng dưới ánh mặt trời, hầu như không nhúc nhích cái tai.
1.1

một cách lười biếng, một cách thờ ơ

in a way that lacks enthusiasm, care, or concern
example
Các ví dụ
They lazily shrugged off the warning.
Họ lười biếng bỏ qua lời cảnh báo.
He answered lazily, not bothering to elaborate.
Anh ấy trả lời một cách lười biếng, không buồn giải thích thêm.
02

một cách lười biếng, thong thả

in a slow and relaxed manner, unhurried and easy
example
Các ví dụ
She stretched lazily before getting out of bed.
Cô ấy một cách lười biếng duỗi người trước khi ra khỏi giường.
He smiled lazily and leaned against the wall.
Anh ấy cười một cách lười biếng và dựa vào tường.
2.1

một cách lười biếng, chậm chạp

in a slow and sluggish way
example
Các ví dụ
The river moved lazily through the valley.
Dòng sông chảy lười biếng qua thung lũng.
Smoke rose lazily from the chimney.
Khói bay lên một cách lười biếng từ ống khói.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store