Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Layover
Các ví dụ
We had a layover in Chicago for two hours before our connecting flight to New York.
Chúng tôi đã có một chuyến dừng chân ở Chicago trong hai giờ trước chuyến bay nối chuyến đến New York.
During our layover in Paris, we explored the city and visited the Eiffel Tower.
Trong thời gian quá cảnh ở Paris, chúng tôi đã khám phá thành phố và thăm tháp Eiffel.



























