Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
layered
Các ví dụ
Her layered haircut added dimension and movement to her hair, with different lengths creating a textured look.
Kiểu tóc lớp của cô ấy đã thêm chiều sâu và chuyển động cho mái tóc, với những độ dài khác nhau tạo nên vẻ ngoài có kết cấu.
She chose a layered cut that added dimension to her curls.
Cô ấy đã chọn một kiểu cắt tầng giúp tăng thêm chiều cho những lọn xoăn của mình.
Cây Từ Vựng
layered
layer



























