Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Layaway
Các ví dụ
The furniture store offers a layaway plan, allowing customers to reserve a sofa or bed and pay for it gradually over several months.
Cửa hàng nội thất cung cấp kế hoạch layaway, cho phép khách hàng đặt trước một chiếc ghế sofa hoặc giường và thanh toán dần trong vài tháng.
With the holiday season approaching, the toy store promotes its layaway program, enabling customers to spread out the cost of expensive gifts for their children.
Với mùa lễ hội đang đến gần, cửa hàng đồ chơi quảng bá chương trình trả góp của mình, cho phép khách hàng trải đều chi phí của những món quà đắt tiền cho con cái họ.
Cây Từ Vựng
layaway
lay
away



























