layaway
lay
ˈleɪ
lei
a
ə
ē
way
ˌweɪ
vei
British pronunciation
/lˈeɪəwˌeɪ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "layaway"trong tiếng Anh

Layaway
01

mua trả góp, bán trả góp

a purchasing contract by which a retailer agrees to hold merchandise secured by a deposit until the price is paid in full by the customer
Wiki
example
Các ví dụ
The furniture store offers a layaway plan, allowing customers to reserve a sofa or bed and pay for it gradually over several months.
Cửa hàng nội thất cung cấp kế hoạch layaway, cho phép khách hàng đặt trước một chiếc ghế sofa hoặc giường và thanh toán dần trong vài tháng.
With the holiday season approaching, the toy store promotes its layaway program, enabling customers to spread out the cost of expensive gifts for their children.
Với mùa lễ hội đang đến gần, cửa hàng đồ chơi quảng bá chương trình trả góp của mình, cho phép khách hàng trải đều chi phí của những món quà đắt tiền cho con cái họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store