Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Laziness
Các ví dụ
His laziness prevented him from completing his assignments on time.
Sự lười biếng của anh ấy đã ngăn cản anh ấy hoàn thành bài tập đúng hạn.
She recognized her laziness and decided to set a daily routine.
Cô ấy nhận ra sự lười biếng của mình và quyết định thiết lập một thói quen hàng ngày.
02
sự lười biếng, sự thư giãn
relaxed and easy activity
03
sự lười biếng
inactivity resulting from a dislike of work
Cây Từ Vựng
laziness
lazy
laze



























