Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kindred
01
cùng loại, tương tự
of a similar classification and quality
Các ví dụ
The two films shared a kindred cinematography, employing visually stunning shots and creative camera angles.
Hai bộ phim chia sẻ một nền điện ảnh tương đồng, sử dụng những cảnh quay đẹp mắt và góc máy sáng tạo.
The two paintings showcased at the art gallery were of kindred styles, both displaying vibrant colors and abstract forms.
Hai bức tranh được trưng bày tại phòng triển lãm nghệ thuật có phong cách tương đồng, cả hai đều thể hiện màu sắc rực rỡ và hình thức trừu tượng.
02
có họ hàng, thân thuộc
related by blood or marriage
Kindred
01
họ hàng, gia đình
group of people related by blood or marriage



























