Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kinesiology
Các ví dụ
Physical therapists use principles from kinesiology to design rehabilitation programs tailored to individual movement patterns.
Các nhà vật lý trị liệu sử dụng các nguyên tắc từ kinesiology để thiết kế các chương trình phục hồi chức năng phù hợp với các mô hình chuyển động cá nhân.
In sports science, kinesiology plays a crucial role in understanding how the body responds to different exercise routines.
Trong khoa học thể thao, kinesiology đóng một vai trò quan trọng trong việc hiểu cách cơ thể phản ứng với các thói quen tập thể dục khác nhau.



























