Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
kinetic
01
động lực, năng động
relating to the energy associated with motion or movement, emphasizing the dynamic state of objects in action
Các ví dụ
Kinetic energy is the energy possessed by an object due to its motion.
Năng lượng động học là năng lượng mà một vật thể sở hữu do chuyển động của nó.
Kinetic art incorporates movement or changing patterns to create dynamic visual experiences.
Nghệ thuật động lực kết hợp chuyển động hoặc các mẫu thay đổi để tạo ra trải nghiệm hình ảnh động.
02
động lực, năng động
supplying motive force
03
động học, năng động
characterized by motion



























