Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to kick up
[phrase form: kick]
01
tăng, nâng cao
to increase the price of something
Các ví dụ
The company is kicking up the prices of its products due to rising inflation.
Công ty đang tăng giá sản phẩm của mình do lạm phát gia tăng.
The government is kicking taxes up to fund new infrastructure projects.
Chính phủ tăng thuế để tài trợ cho các dự án cơ sở hạ tầng mới.
02
đá lên, làm bật lên
to force something to rise into the air, particularly by kicking
Các ví dụ
The dog kicks up dirt when it digs in the yard.
Con chó làm bắn tung đất khi nó đào trong sân.
The soccer player is kicking up grass as they dribble down the field.
Cầu thủ bóng đá đá tung cỏ khi họ rê bóng xuống sân.
03
kích động, gây ra
to stir up or provoke a reaction or response
Các ví dụ
The new policy is kicking up a lot of debate among the employees.
Chính sách mới đang gây ra rất nhiều tranh luận giữa các nhân viên.
The team's victory has kicked up a lot of excitement in the city.
Chiến thắng của đội đã khơi dậy rất nhiều phấn khích trong thành phố.
04
phàn nàn, biểu tình phản đối
to express anger or annoyance about something
Các ví dụ
The residents have been kicking up a protest against the construction project.
Các cư dân đã dấy lên cuộc biểu tình chống lại dự án xây dựng.
During the meeting, he kept kicking up complaints about the project.
Trong cuộc họp, anh ấy liên tục phàn nàn về dự án.
05
trở nặng, tái phát
(of illnesses) to suddenly worsen or intensify
Các ví dụ
The patient's asthma is kicking up again.
Bệnh hen suyễn của bệnh nhân đang trở nặng trở lại.
The doctor is worried that the patient's infection is kicking up.
Bác sĩ lo lắng rằng nhiễm trùng của bệnh nhân đang trở nặng.
06
nổi lên, tăng cường
(of wind or storms) to intensify or increase in strength
Các ví dụ
The wind is starting to kick up, so we should head inside.
Gió bắt đầu mạnh lên, vì vậy chúng ta nên vào trong.
The storm is kicking up over the ocean, and it's headed our way.
Cơn bão đang mạnh lên trên đại dương, và nó đang hướng về phía chúng ta.
07
gây ra vấn đề, gây ra sự bất thường
to experience problems or irregularities in operation or behavior
Các ví dụ
The economy is kicking up, with rising unemployment and inflation rates.
Nền kinh tế gặp trục trặc, với tỷ lệ thất nghiệp và lạm phát tăng cao.
The old engine is starting to kick up, and I think it needs to be replaced.
Động cơ cũ đang bắt đầu gặp trục trặc, và tôi nghĩ nó cần được thay thế.
Kick up
01
bắt đầu trồng cây chuối, động tác đầu tiên để thực hiện trồng cây chuối
raising the feet backward with the hands on the ground; a first movement in doing a handstand



























