Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Keister
Các ví dụ
He slipped on the ice and landed hard on his keister.
Anh ta trượt chân trên băng và ngã mạnh vào mông của mình.
After a long car ride, his keister was sore from sitting so long.
Sau một chuyến đi xe dài, mông của anh ấy bị đau vì ngồi quá lâu.



























