Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Kelp
01
tảo bẹ, rong biển nâu
large, brown seaweeds that grow in underwater forests, characterized by their long, leaf-like structures
Các ví dụ
Its long, ribbon-like structures and firm texture make kelp easily recognizable in the ocean.
Cấu trúc dài như dải ruy băng và kết cấu chắc chắn của tảo bẹ làm cho chúng dễ dàng nhận biết trong đại dương.
The distinct taste and texture of kelp are appreciated in certain cuisines around the world.
Hương vị và kết cấu đặc biệt của tảo bẹ được đánh giá cao trong một số ẩm thực trên thế giới.



























