LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Jangling
/dʒˈæŋɡəlɪŋ/
/dʒˈæŋɡəlɪŋ/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "jangling"
jangling
TÍNH TỪ
01
có âm thanh giống như va vào hai vật kim loại
producing a harsh, discordant sound, often characterized by a series of clashing or clinking noises
jangly
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App