isostasy
i
ˈaɪ
ai
sos
səs
sēs
ta
sy
si
si
British pronunciation
/ˈaɪsəstəsi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "isostasy"trong tiếng Anh

Isostasy
01

sự cân bằng đẳng tĩnh, trạng thái cân bằng đẳng tĩnh

the gravitational balance between Earth's rigid lithosphere and the underlying, semi-fluid asthenosphere, influencing variations in surface elevation
Wiki
example
Các ví dụ
The rebound of land following the melting of glaciers is a classic example of isostasy, where the crust adjusts to changes in load.
Sự phục hồi của đất sau khi băng tan là một ví dụ điển hình của isostasy, nơi vỏ Trái Đất điều chỉnh theo những thay đổi về tải.
The formation of deep ocean basins, like the Pacific Ocean, is influenced by isostasy as dense oceanic crust sinks into the mantle.
Sự hình thành các lưu vực đại dương sâu, như Thái Bình Dương, chịu ảnh hưởng của isostasy khi lớp vỏ đại dương đặc chìm vào lớp phủ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store