LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Israel
/ˈɪsɹeɪl/
/ˈɪzɹiːəl/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Israel"
Israel
DANH TỪ
01
Người israel
a country in Western Asia on the Mediterranean Sea
Sion
State of Israel
Yisrael
Zion
02
Người israel
an ancient kingdom of the Hebrew tribes at the southeastern end of the Mediterranean Sea; founded by Saul around 1025 BC and destroyed by the Assyrians in 721 BC
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App